Definition | breast, nipples; milk, suckle |
Unicode | U+4e73 |
TCVN Code | V1-4A4A |
Cangjie | BDU |
Total strokes | 8 |
Unicode radical + strokes | 乚 ất (5) + 7 strokes |
Hán-Việt reading | nhũ |
Mandarin (Pinyin) | rǔ |
Cantonese (Jyutping) | jyu5 |
Vietnamese | nhú, nhũ "nhú lên" (btcn) |
Vietnamese | nhũ, nhũ "nhũ hoa (đầu vú)" (gdhn) |
Vietnamese | nhỗ, nhũ "nhỗ nhã (khiếm nhã với người trên)" (gdhn) |
Vietnamese | vú, nhũ "vú mẹ" (vhn) |