Definition | beg; request |
Unicode | U+4e5e |
TCVN Code | V1-4A47 |
Cangjie | ON |
Total strokes | 3 |
Unicode radical + strokes | 乚 ất (5) + 2 strokes |
Hán-Việt reading | khất |
Mandarin (Pinyin) | qǐ |
Cantonese (Jyutping) | hat1 |
Vietnamese | gật, nhũ "gật gù; ngủ gật" (gdhn) |
Vietnamese | khất, nhũ "khất thực" (vhn) |
Vietnamese | khắt, nhũ "khắt khe" (btcn) |