Definition | second; 2nd heavenly stem |
Unicode | U+4e59 |
TCVN Code | V1-4A45 |
Cangjie | NU |
Total strokes | 1 |
Unicode radical + strokes | 乚 ất (5) + 0 strokes |
Hán-Việt reading | ất |
Mandarin (Pinyin) | yǐ |
Cantonese (Jyutping) | jyut3 jyut6 |
Vietnamese | hắt, nhũ "hắt hủi" (btcn) |
Vietnamese | lớt, nhũ "lớt nhớt" (gdhn) |
Vietnamese | át, nhũ "lấn át" (btcn) |
Vietnamese | ất, nhũ "ất bảng" (vhn) |
Vietnamese | ắc, nhũ "đầy ắc (đầy ất)" (btcn) |
Vietnamese | ắt, nhũ "ắt là (đúng như vậy, chắc thế)" (btcn) |
Vietnamese | ặc, nhũ "ắt thật (chắc hẳn thế)" (gdhn) |