Definition | ride, ascend; avail oneself of; numerary adjunct for vehicles |
Unicode | U+4e58 |
TCVN Code | V1-4A44 |
Cangjie | HDLP |
Total strokes | 10 |
Unicode radical + strokes | 丿 phiệt (4) + 9 strokes |
Hán-Việt reading | thặng thừa |
Mandarin (Pinyin) | chéng shèng |
Cantonese (Jyutping) | sing4 sing6 |
Vietnamese | thắng, nhũ "thắng ngựa" (btcn) |
Vietnamese | thặng, nhũ "thặng (xe bốn ngựa)" (vhn) |
Vietnamese | thừa, nhũ "thừa cơ" (btcn) |