Definition | then; really, indeed; as it turned out, after all; namely |
Unicode | U+4e43 |
TCVN Code | V1-4A3D |
Cangjie | NHS |
Total strokes | 2 |
Unicode radical + strokes | 丿 phiệt (4) + 1 strokes |
Hán-Việt reading | nãi |
Mandarin (Pinyin) | nǎi |
Cantonese (Jyutping) | naai5 oi2 |
Vietnamese | bèn, nhũ "bèn thì" (ty_tdcn) |
Vietnamese | náy, nhũ "áy náy" (btcn) |
Vietnamese | nãi, nhũ "nãi (liên từ)" (btcn) |
Vietnamese | nãy, nhũ "ban nãy" (btcn) |
Vietnamese | nải, nhũ "tay nải; nải chuối; trễ nải" (vhn) |
Vietnamese | nảy, nhũ "nóng nảy" (btcn) |
Vietnamese | nấy, nhũ "ai nấy" (btcn) |
Vietnamese | nới, nhũ "nới rộng" (btcn) |