Definition | master, chief owner; host; lord |
Unicode | U+4e3b |
TCVN Code | V1-4A3A |
Cangjie | YG |
Total strokes | 5 |
Unicode radical + strokes | 丶 chủ (3) + 4 strokes |
Hán-Việt reading | chủ |
Mandarin (Pinyin) | zhǔ |
Cantonese (Jyutping) | zyu2 |
Vietnamese | chúa, nhũ "vua chúa, chúa công, chúa tể" (vhn) |
Vietnamese | chủ, nhũ "chủ nhà, chủ quán; chủ chốt; chủ bút" (btcn) |