Definition | cinnabar (native HgS); vermilion (artificial HgS used as pigment) |
Unicode | U+4e39 |
TCVN Code | V1-4A39 |
Cangjie | BY |
Total strokes | 4 |
Unicode radical + strokes | 丶 chủ (3) + 3 strokes |
Hán-Việt reading | đan đơn |
Mandarin (Pinyin) | dān |
Cantonese (Jyutping) | daan1 |
Vietnamese | đan, nhũ "đan tâm; linh đan; Đan Mạch" (btcn) |
Vietnamese | đơn, nhũ "hồng đơn; mẫu đơn" (btcn) |