| Definition | small round object; pellet, pill |
| Unicode | U+4e38 |
| TCVN Code | V1-4A38 |
| Cangjie | KNI |
| Total strokes | 3 |
| Radical + strokes | 丶 chủ (3) + 2 strokes |
| Hán-Việt reading | hoàn |
| Mandarin (Pinyin) | wán |
| Cantonese (Jyutping) | jyun2 jyun4 |
| Vietnamese | giúp, nhũ "giúp đỡ; trợ giúp" (gdhn) |
| Vietnamese | hoàn, nhũ "cao đơn hoàn tán" (vhn) |
| Vietnamese | hòn, nhũ "hòn đất; Hòn Gai (tên địa danh)" (btcn) |
| Vietnamese | hỏn, nhũ "chỏn hỏn" (ty_tdcn) |
| Vietnamese | xóp, nhũ "xóp xọp (teo tóp)" (gdhn) |
| Vietnamese | xắp, nhũ "nước xăm xắp mặt đê" (gdhn) |