Definition | string; relatives; conspire |
Unicode | U+4e32 |
TCVN Code | V1-4A37 |
Cangjie | LL |
Total strokes | 7 |
Unicode radical + strokes | 丨 cổn (2) + 6 strokes |
Hán-Việt reading | xuyến |
Mandarin (Pinyin) | chuàn guàn |
Cantonese (Jyutping) | cyun3 gwaan3 |
Vietnamese | quán, nhũ "quán xuyến" (gdhn) |
Vietnamese | xiên, nhũ "xiên xiên (hơi chéo)" (gdhn) |
Vietnamese | xuyên, nhũ "xuyên qua" (gdhn) |
Vietnamese | xuyến, nhũ "xao xuyến; châu xuyến (chuỗi ngọc)" (vhn) |