Definitioncentral; center, middle; in the midst of; hit (target); attain
Unicode U+4e2d
TCVN Code V1-4A35
Cangjie L
Total strokes4
Unicode radical + strokes 丨 cổn (2) + 3 strokes
Hán-Việt readingtrung trúng
Mandarin (Pinyin) zhōng zhòng
Cantonese (Jyutping) zung1 zung3
Vietnamese trong, nhũ "ở trong" (btcn)
Vietnamese trung, nhũ "trung tâm" (vhn)
Vietnamese truông, nhũ "đường truông" (btcn)
Vietnamese truồng, nhũ "ở truồng" (gdhn)
Vietnamese trúng, nhũ "trúng kế; bắn trúng" (gdhn)
Vietnamese đúng, nhũ "đúng đắn, đúng mực; nghiệm túc" (gdhn)