Definitionforked; bifurcation
Unicode U+4e2b
TCVN Code V1-4A34
Cangjie CL
Total strokes3
Unicode radical + strokes 丨 cổn (2) + 2 strokes
Hán-Việt readinga
Mandarin (Pinyin)
Cantonese (Jyutping) aa1
Vietnamese a, nhũ "chạy a vào" (vhn)
Vietnamese nha, nhũ "nha hoàn, nha đầu (người gái hầu)" (gdhn)