| Definition | discard |
| Unicode | U+4e22 |
| TCVN Code | V1-4A33 |
| Cangjie | HGI |
| Total strokes | 6 |
| Radical + strokes | 一 nhất (1) + 5 strokes |
| Hán-Việt reading | điêu đâu |
| Mandarin (Pinyin) | diū |
| Cantonese (Jyutping) | diu1 diu6 |
| Vietnamese | điêu, nhũ "điêu đứng, điêu linh" (vhn) |
| Vietnamese | đâu, nhũ "ở đâu; biết đâu; đâu có; đâu sẽ vào đấy" (btcn) |
| Vietnamese | đốc, nhũ "đốc kiếm, đốc dao (phần cuối cùng, đầu mút của cán dao, kiếm, xẻng)" (gdhn) |