Definition | assist, aid, rescue |
Unicode | U+4e1e |
TCVN Code | V1-4A32 |
Cangjie | NEM |
Total strokes | 6 |
Unicode radical + strokes | 一 nhất (1) + 5 strokes |
Hán-Việt reading | chưng thừa |
Mandarin (Pinyin) | chéng |
Cantonese (Jyutping) | sing4 |
Vietnamese | chẳng, nhũ "chẳng bõ; chẳng qua; chẳng có" (gdhn) |
Vietnamese | thừa, nhũ "thừa thãi; thừa tướng (giúp vua)" (vhn) |