Definition | hill; elder; empty; a name |
Unicode | U+4e18 |
TCVN Code | V1-4A30 |
Cangjie | OM |
Total strokes | 5 |
Unicode radical + strokes | 一 nhất (1) + 4 strokes |
Hán-Việt reading | khiêu khâu khưu |
Mandarin (Pinyin) | qiū |
Cantonese (Jyutping) | jau1 |
Vietnamese | kheo, nhũ "khẳng kheo" (btcn) |
Vietnamese | khâu, nhũ "khâu vá" (vhn) |
Vietnamese | khưu, nhũ "khưu (mạng sơ sơ vào chỗ vải rách)" (btcn) |