Definition | generation; world; era |
Unicode | U+4e16 |
TCVN Code | V1-4A2F |
Cangjie | PT |
Total strokes | 5 |
Unicode radical + strokes | 一 nhất (1) + 4 strokes |
Hán-Việt reading | thế |
Mandarin (Pinyin) | shì |
Cantonese (Jyutping) | sai3 |
Vietnamese | thá, nhũ "đến đây làm cái thá gì" (btcn) |
Vietnamese | thé, nhũ "the thé" (btcn) |
Vietnamese | thế, nhũ "thế hệ, thế sự" (vhn) |
Vietnamese | thể, nhũ "có thể" (btcn) |