Definition | clown, comedian; 2nd terrestrial branch |
Unicode | U+4e11 |
TCVN Code | V1-4A2C |
Cangjie | NG |
Total strokes | 4 |
Unicode radical + strokes | 一 nhất (1) + 3 strokes |
Hán-Việt reading | sửu |
Mandarin (Pinyin) | chǒu |
Cantonese (Jyutping) | cau2 |
Vietnamese | giấu, nhũ "giấu giếm" (btcn) |
Vietnamese | sấu, nhũ "cây sấu" (btcn) |
Vietnamese | sửu, nhũ "sửu (trong thập nhị chi)" (vhn) |
Vietnamese | xấu, nhũ "xấu xí; xấu xố; xấu hổ; chơi xấu; xấu nết" (btcn) |