Definition | abbreviation of “與”; and; with; to; for; give, grant |
Unicode | U+4e0e |
TCVN Code | V1-4A2A |
Cangjie | YSM |
Total strokes | 3 |
Unicode radical + strokes | 一 nhất (1) + 3 strokes |
Hán-Việt reading | dữ |
Mandarin (Pinyin) | yǔ |
Cantonese (Jyutping) | jyu4 jyu5 jyu6 |
Vietnamese | dữ, nhũ "tặng dữ (ban cho); dữ quốc (thân thiện)" (vhn) |
Vietnamese | dự, nhũ "can dự, tham dự" (gdhn) |
Vietnamese | đử, nhũ "lử đử" (gdhn) |