Định nghĩa | no, not; un-; negative prefix |
Unicode | U+4e0d |
Mã TCVN | V1-4A29 |
Thương hiệt | MF |
Tổng số nét | 4 |
Bộ thủ Unicode + số nét | 一 nhất (1) + 3 strokes |
Âm Hán Việt | phầu bất |
Bắc kinh (Pinyin) | fǒu bù |
Quảng đông (Jyutping) | fau2 bat1 |
Tiếng Việt | bất, nhũ "bất thình lình" (vhn) |