Definition | male adult; robust, vigorous; 4th heavenly stem |
Unicode | U+4e01 |
TCVN Code | V1-4A22 |
Cangjie | MN |
Total strokes | 2 |
Unicode radical + strokes | 一 nhất (1) + 1 strokes |
Hán-Việt reading | đinh |
Mandarin (Pinyin) | dīng zhēng |
Cantonese (Jyutping) | ding1 zaang1 zang1 |
Vietnamese | đinh, nhũ "cùng đinh; đinh khẩu" (vhn) |
Vietnamese | đĩnh, nhũ "đĩnh đạc" (gdhn) |
Vietnamese | đứa, nhũ "đứa ở, đứa trẻ" (btcn) |