Definition | one; a, an; alone; all at one; otherwise, alternately |
Unicode | U+4e00 |
TCVN Code | V1-4A21 |
Kho chữ Hán Nôm | V+60331 |
Cangjie | M |
Total strokes | 1 |
Unicode radical + strokes | 一 nhất (1) + 0 strokes |
Hán-Việt reading | nhất |
Mandarin (Pinyin) | yī |
Cantonese (Jyutping) | jat1 |
Vietnamese | nhất, nhũ "thư nhất, nhất định" (vhn) |
Vietnamese | nhắt, nhũ "lắt nhắt" (btcn) |
Vietnamese | nhứt, nhũ "nhứt định (nhất định)" (gdhn) |