Definition | body; group, class, body, unit; inferior |
Unicode | U+4F53 |
TCVN Code | V1-4B2F |
Cangjie | ODM |
Total strokes | 7 |
Unicode radical + strokes | 亻 nhân (9) + 5 strokes |
Hán-Việt reading | thể |
Mandarin (Pinyin) | tǐ bèn tī |
Cantonese (Jyutping) | ban6 tai2 |
Vietnamese | thấy, nhũ "trông thấy" (gdhn) |
Vietnamese | thẩy, nhũ "hết thẩy" (ty_tdcn) |
Vietnamese | thể, nhũ "thể lề" (vhn) |