Definitionraise the head to look; look up to, rely on, admire
Unicode U+4EF0
TCVN Code V1-4A75
Cangjie OHVL
Total strokes6
Unicode radical + strokes 亻 nhân (9) + 4 strokes
Hán-Việt readingngưỡng
Mandarin (Pinyin) yǎng yàng áng
Cantonese (Jyutping) joeng5 ngong5
Vietnamese khưỡng, nhũ "khật khưỡng" (gdhn)
Vietnamese ngãng, nhũ "nghễnh ngãng" (btcn)
Vietnamese ngưỡng, nhũ "ngưỡng mộ; ngưỡng cửa" (vhn)
Vietnamese ngẩng, nhũ "ngẩng lên" (gdhn)
Vietnamese ngẫng, nhũ "ngẫng lên" (gdhn)
Vietnamese ngẳng, nhũ "ngẳng cổ" (btcn)
Vietnamese ngẵng, nhũ "ngẵng lại" (btcn)
Vietnamese ngửa, nhũ "ngửa tay; ngang ngửa" (ty_tdcn)
Vietnamese ngửng, nhũ "ngửng cổ" (gdhn)