| Definition | from, by, since, whence, through |
| Unicode | U+4ECE |
| Cangjie | OO |
| Total strokes | 4 |
| Radical + strokes | 亻 nhân (9) + 2 strokes |
| Hán-Việt reading | tòng |
| Mandarin (Pinyin) | cóng cōng |
| Cantonese (Jyutping) | cung4 |
| Vietnamese | tòng, nhũ "tòng quân; tòng phụ (thứ yếu)" (gdhn) |
| Vietnamese | tùng, nhũ "tùng (xem tòng)" (gdhn) |
| Vietnamese | tụng, nhũ "(xem tòng, tùng)" (gdhn) |