Definition | line; KangXi radical 4 |
Unicode | U+4E3F |
TCVN Code | V1-4A3B |
Cangjie | XL |
Total strokes | 1 |
Unicode radical + strokes | 丿 phiệt (4) + 0 strokes |
Hán-Việt reading | phiệt |
Mandarin (Pinyin) | yì piě |
Cantonese (Jyutping) | pit3 |
Vietnamese | phiết, nhũ "phiết quạt" (btcn) |
Vietnamese | phiệt, nhũ "phiệt (nét phảy)" (btcn) |
Vietnamese | phút, nhũ "phút chốc" (btcn) |
Vietnamese | phảy, nhũ "gió phe phảy" (btcn) |
Vietnamese | phết, nhũ "phết hồ" (vhn) |
Vietnamese | phịch, nhũ "béo phục phịch" (gdhn) |