Definition | third; 3rd heavenly stem |
Unicode | U+4E19 |
TCVN Code | V1-4A31 |
Cangjie | MOB |
Total strokes | 5 |
Unicode radical + strokes | 一 nhất (1) + 4 strokes |
Hán-Việt reading | bính |
Mandarin (Pinyin) | bǐng |
Cantonese (Jyutping) | bing2 |
Vietnamese | biếng, nhũ "biếng ăn" (btcn) |
Vietnamese | bính, nhũ "bính luân (sợi nhân tạo)" (vhn) |