Definition | unit of length equal to ten 尺 (~3.3 meters); gentleman, man, husband |
Unicode | U+4E08 |
TCVN Code | V1-4A25 |
Cangjie | JK |
Total strokes | 3 |
Unicode radical + strokes | 一 nhất (1) + 2 strokes |
Hán-Việt reading | trượng |
Mandarin (Pinyin) | zhàng |
Cantonese (Jyutping) | zoeng6 |
Vietnamese | trượng, nhũ "trượng (đơn vị đo)" (vhn) |