Definition | (non-classical form) dizzy and sleepy; slumberous |
Unicode | U+4445 |
TCVN Code | V2-8173 |
Cangjie | BTWN |
Total strokes | 17 |
Unicode radical + strokes | 肉 nhục (130) + 14 strokes |
Mandarin (Pinyin) | méng |
Cantonese (Jyutping) | mung4 |
Vietnamese | mống, nhũ "mống cụt; đóng mống" (vhn) |
Vietnamese | mộng, nhũ "mắt mọc mộng" (gdhn) |