| Definition | (corrupted form of 椓) to beat; to tap; to thrash, castration as a punishment in ancient times, a castrate man, to accuse or charge |
| Unicode | U+3B6C |
| TCVN Code | V3-325F |
| Cangjie | DMSO |
| Total strokes | 11 |
| Radical + strokes | 木 mộc (75) + 7 strokes |
| Mandarin (Pinyin) | zhuó |
| Cantonese (Jyutping) | tou5 zyu1 |
| Vietnamese | choác, nhũ "choác thuyền, choác ghe (ván cơi đóng ở đầu mũi và đằng lái thuyền)" (vhn) |