Definitionto slander; to libel, a maidservant, used in girl's name, womanly
Unicode U+36ea
TCVN Code V0-3479
Cangjie VKLU
Total strokes11
Unicode radical + strokes 女 nữ (38) + 8 strokes
Hán-Việt readingyêm
Mandarin (Pinyin) yàn yuán
Cantonese (Jyutping) aam1 gim1 him1 zim1
Vietnamese em, nhũ "em gái" (vhn)
Vietnamese im, nhũ "im ả, im ắng, im ỉm" (gdhn)
Vietnamese yêm, nhũ "yêm (tấm che người phụ nữ)" (btcn)
Vietnamese êm, nhũ "êm ả; êm ái" (gdhn)