𪠞

Unicode U+2A81E
TCVN Code V4-426D
Kho chữ Hán Nôm V+634DB
Total strokes11
Unicode radical + strokes 厶 khư (28) + 9 strokes
Vietnamese đi, nhũ "đi đứng; đi đêm; đi học; đi tu" (gdhn)