𩚵
Unicode
U+296b5
TCVN Code
V0-4739
Total strokes
13
Unicode radical + strokes
食 thực (184)
+ 5 strokes
Mandarin (Pinyin)
gān
Vietnamese
cơm, nhũ "thổi cơm, cơm nguội; cơm bữa; cơm nước; toi cơm; trống cơm" (gdhn)