𨻫

Unicode U+28eeb
TCVN Code V2-8641
Total strokes13
Unicode radical + strokes 阝 phụ (170) + 10 strokes
Vietnamese luống, nhũ "luống tuổi" (vhn)
Vietnamese lõng, nhũ "dài thòng lõng" (gdhn)
Vietnamese lúng, nhũ "lúng túng" (btcn)
Vietnamese lủng, nhũ "lủng củng" (gdhn)
Vietnamese nũng, nhũ "làm nũng, nũng nịu" (gdhn)