𨨪
Unicode
U+28a2a
TCVN Code
V2-8571
Total strokes
16
Radical + strokes
金 kim (167)
+ 8 strokes
Hán-Việt reading
chế
Vietnamese
chẹ, nhũ "chẹ ra" (ty_tdcn)
Vietnamese
chẻ, nhũ "chẻ ra" (btcn)
Vietnamese
chế, nhũ "chống chế; chế độ; chế ngự" (btcn)