𨴦
Unicode
U+28D26
TCVN Code
V2-8639
Total strokes
14
Unicode radical + strokes
门 môn (169)
+ 6 strokes
Vietnamese
cửa, nhũ "cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa" (vhn)