𨒟

Unicode U+2849F
TCVN Code V2-8546
Total strokes8
Radical + strokes 辵 xước (162) + 5 strokes
Vietnamese giong, nhũ "giong buồm ra khơi; giong trâu ra ruộng" (btcn)
Vietnamese đong, nhũ "đi đong gạo; đong đưa" (btcn)
Vietnamese đông, nhũ "đông đúc; đông như kiến" (btcn)