𦭪
Unicode
U+26B6A
TCVN Code
V0-423A
Kho chữ Hán Nôm
V+61096
Total strokes
9
Radical + strokes
艹 thảo (140)
+ 5 strokes
Vietnamese
húng, nhũ "húng hắng; húng lìu, rau húng" (vhn)