𦟿

Unicode U+267FF
TCVN Code V2-8162
Total strokes15
Radical + strokes 肉 nhục (130) + 11 strokes
Vietnamese dồi, nhũ "miếng dồi(món ăn làm bằng ruột có nhồi các loại thịt băm nhỏ)" (gdhn)
Vietnamese đùi, nhũ "bắp đùi; quần đùi" (vhn)