𦓿

Unicode U+264FF
TCVN Code V0-4145
Total strokes14
Unicode radical + strokes 耒 lỗi (127) + 8 strokes
Vietnamese cày, nhũ "điếu cày; kéo cày" (gdhn)
Vietnamese cầy, nhũ "cầy ruộng, cái cầy" (vhn)