| Unicode | U+2600E |
| TCVN Code | V0-406A |
| Total strokes | 12 |
| Radical + strokes | 糸 mịch (120) + 6 strokes |
| Vietnamese | lượt, nhũ "lượt là" (btcn) |
| Vietnamese | riết, nhũ "riết chặt" (vhn) |
| Vietnamese | rách, nhũ "rách rưới" (btcn) |
| Vietnamese | rịt, nhũ "rịt vết thương; khít rịt" (btcn) |