| Unicode | U+25FE0 |
| TCVN Code | V0-405D |
| Total strokes | 11 |
| Radical + strokes | 糸 mịch (120) + 5 strokes |
| Vietnamese | buả, nhũ "bủa vây" (gdhn) |
| Vietnamese | bó, nhũ "bó đuốc; gắn bó" (gdhn) |
| Vietnamese | bủa, nhũ "bủa lưới; bủa vây" (vhn) |
| Vietnamese | vó, nhũ "cất vó" (btcn) |