| Unicode | U+2441c |
| TCVN Code | V0-3C6D |
| Total strokes | 16 |
| Radical + strokes | 火 hoả (86) + 13 strokes |
| Vietnamese | khói, nhũ "hương khói; khói lửa" (btcn) |
| Vietnamese | ngui, nhũ "ngui ngút" (ty_tdcn) |
| Vietnamese | ngòi, nhũ "ngòi nổ" (vhn) |
| Vietnamese | nung, nhũ "nung nấu" (btcn) |