Definition | 北𣴓省, Bắc Kạn Province in northern Vietnam |
Unicode | U+23d13 |
TCVN Code | V0-3B2E |
Total strokes | 9 |
Unicode radical + strokes | 氵 thủy (85) + 6 strokes |
Mandarin (Pinyin) | jiàn |
Vietnamese | cạn, nhũ "ao cạn, cạn tiền" (vhn) |
Vietnamese | cặn, nhũ "đóng cặn; cặn bã" (btcn) |
Vietnamese | cợn, nhũ "lợn cợn" (btcn) |
Vietnamese | gạn, nhũ "gạn gùng; gạn lọc" (btcn) |
Vietnamese | nhừ, nhũ "chín nhừ; đánh nhừ đòn" (btcn) |