| Unicode | U+23CD4 |
| TCVN Code | V0-3B28 |
| Total strokes | 8 |
| Radical + strokes | 氵 thủy (85) + 5 strokes |
| Vietnamese | duồng, nhũ "duồng rừng" (ty_tdcn) |
| Vietnamese | dòng, nhũ "dòng lệ; dòng nước; dòng điện" (vhn) |
| Vietnamese | dông, nhũ "chạy dông; dông dài" (gdhn) |
| Vietnamese | dùng, nhũ "nước dùng" (gdhn) |
| Vietnamese | giòng, nhũ "mẹ dòng (người đàn bà có nhiều con)" (btcn) |
| Vietnamese | giông, nhũ "giông tố, mưa giông" (gdhn) |
| Vietnamese | ruồng, nhũ "ruồng rẫy" (btcn) |
| Vietnamese | ròng, nhũ "ròng rã" (btcn) |
| Vietnamese | rúng, nhũ "rẻ rúng" (gdhn) |
| Vietnamese | rộng, nhũ "rộng cá" (btcn) |
| Vietnamese | rụng, nhũ "lá rụng" (btcn) |
| Vietnamese | song, nhũ "song song" (gdhn) |
| Vietnamese | sòng, nhũ "gầu sòng" (btcn) |
| Vietnamese | vùng, nhũ "vùng đất" (gdhn) |