𢶷

Unicode U+22DB7
TCVN Code V0-3856
Kho chữ Hán Nôm V+60F69
Cangjie QNBQ
Total strokes16
Unicode radical + strokes 扌 thủ (64) + 13 strokes
Cantonese (Jyutping) co1
Vietnamese cổi, nhũ "cổi áo" (ty_tdcn)
Vietnamese cởi, nhũ "cởi dây, cởi áo" (vhn)