Unicode | U+22BE6 |
TCVN Code | V0-3770 |
Total strokes | 11 |
Unicode radical + strokes | 扌 thủ (64) + 8 strokes |
Vietnamese | lai, nhũ "lai dai" (gdhn) |
Vietnamese | lay, nhũ "lung lay, lay động" (vhn) |
Vietnamese | lạy, nhũ "vái lạy" (gdhn) |
Vietnamese | lảy, nhũ "lảy kiều; lảy bắp" (gdhn) |