𡧲
Unicode
U+219F2
TCVN Code
V0-3D57
Total strokes
9
Radical + strokes
宀 miên (40)
+ 6 strokes
Vietnamese
giữa, nhũ "ở giữa; giữa chừng" (vhn)
Vietnamese
trong, nhũ "bên trong, ở trong" (gdhn)