𡃊
Unicode
U+210ca
TCVN Code
V0-3371
Kho chữ Hán Nôm
V+600F8
Total strokes
18
Unicode radical + strokes
口 khẩu (30)
+ 15 strokes
Vietnamese
ghê, nhũ "ghê gớm; ghê răng; ghê rợn" (gdhn)
Vietnamese
khẽ, nhũ "nói khẽ, khe khẽ" (vhn)