𠹛
Unicode
U+20E5B
TCVN Code
V2-7121
Total strokes
13
Unicode radical + strokes
口 khẩu (30)
+ 10 strokes
Mandarin (Pinyin)
hái
Vietnamese
há, nhũ "há miệng" (vhn)
Vietnamese
kháy, nhũ "nói kháy" (btcn)
Vietnamese
khảy, nhũ "cười khảy" (gdhn)