𠶌
Unicode
U+20D8C
TCVN Code
V2-704F
Total strokes
10
Radical + strokes
口 khẩu (30)
+ 8 strokes
Vietnamese
căn, nhũ "căn vặn" (gdhn)
Vietnamese
cặn, nhũ "cặn kẽ" (vhn)
Vietnamese
gặng, nhũ "gặng hỏi" (gdhn)