𠶁
Unicode
U+20D81
TCVN Code
V2-704D
Kho chữ Hán Nôm
V+600A1
Total strokes
11
Radical + strokes
口 khẩu (30)
+ 8 strokes
Vietnamese
dở, nhũ "ăn dở; dở dang; lỡ dở" (gdhn)
Vietnamese
dỡ, nhũ "dỡ hàng, bốc dỡ" (gdhn)
Vietnamese
nhử, nhũ "nhử mồi" (vhn)